KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Phân Phối Và Dịch Vụ Hann

Công Ty TNHH Phân Phối Và Dịch Vụ Hann Mã số thuế: 0108544527 Địa chỉ: Khu M3- Nhà 33, Khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Phân Phối Và Dịch Vụ Hann
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108544527
Địa chỉ: Khu M3- Nhà 33, Khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Hồng Ân
Ngày cấp giấy phép: 11/12/2018
Ngày hoạt động: 10/12/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn đồ uống 4633  
2 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
26 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
27 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
31 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
33 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
40 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
41 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
50 Khách sạn   55101
51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác   56290
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
60 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
62 Xuất bản sách   58110
63 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
64 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
65 Hoạt động xuất bản khác   58190
66 Xuất bản phần mềm   58200
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt