KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công ty tnhh sản xuất và thương mại HANA

Công ty tnhh sản xuất và thương mại HANA Mã số thuế: 2301052100  Địa chỉ: (NR Bà Dương Thị Giang), Thôn Quế Tân, Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
 
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HANA
Mã số thuế: 2301052100
Địa chỉ: (NR Bà Dương Thị Giang), Thôn Quế Tân, Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Hoàng Văn Giang
Ngày cấp giấy phép: 12/09/2018
Ngày hoạt động: 12/09/2018
 
Ngành nghề kinh doanh: 
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
13 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
16 Bán buôn quặng kim loại   46621
17 Bán buôn sắt, thép   46622
18 Bán buôn kim loại khác   46623
19 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
22 Bán buôn xi măng   46632
23 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
24 Bán buôn kính xây dựng   46634
25 Bán buôn sơn, vécni   46635
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
27 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
33 Bán buôn cao su   46694
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
38 Bán buôn tổng hợp   46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
42 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
43 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
63 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
64 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
65 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
66 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
67 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh   47735
68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
69 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
70 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
73 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
74 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
75 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
76 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
77 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
79 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
86 Vận tải đường ống   49400

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt