KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã Số Thuế Cổ Phần Dược Ngọc Linh

Mã Số Thuế Cổ Phần Dược Ngọc Linh Mã số thuế: 0108457049  Địa chỉ: đội 2, thôn Văn Uyên, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NGỌC LINH
Mã số thuế: 0108457049
Địa chỉ: đội 2, thôn Văn Uyên, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Hữu Tiến
Ngày cấp giấy phép: 04/10/2018
Ngày hoạt động: 03/10/2018
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
2 Trồng cây gia vị   1281
3 Trồng cây dược liệu   1282
4 Trồng cây lâu năm khác   1290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
6 Chăn nuôi trâu, bò   1410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
8 Chăn nuôi dê, cừu   1440
9 Chăn nuôi lợn   1450
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
15 Sản xuất mỹ phẩm   20231
16 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
18 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
19 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
20 Sản xuất thuốc các loại   21001
21 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
22 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
25 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
26 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
27 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
34 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
35 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
36 Sản xuất nhạc cụ   32200
37 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
38 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
40 Đại lý   46101
41 Môi giới   46102
42 Đấu giá   46103
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
45 Bán buôn hoa và cây   46202
46 Bán buôn động vật sống   46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
49 Bán buôn gạo   46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632  
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
52 Bán buôn thủy sản   46322
53 Bán buôn rau, quả   46323
54 Bán buôn cà phê   46324
55 Bán buôn chè   46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác   46329
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
82 Bán buôn cao su   46694
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
87 Bán buôn tổng hợp   46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
90 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
91 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
92 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
94 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
95 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
96 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
97 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
101 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
102 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
108 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
109 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
110 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
112 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
113 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
114 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
115 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
116 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
117 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
118 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
119 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
120 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
121 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
122 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
123 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
127 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
128 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
129 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
130 Vận tải đường ống   49400
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
132 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
133 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
134 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
135 Bưu chính   53100
136 Chuyển phát   53200
137 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
138 Khách sạn   55101
139 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
140 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
141 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
142 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620  
143 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa   86201
144 Hoạt động của các phòng khám nha khoa   86202
145 Hoạt động y tế dự phòng   86910
146 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng   86920
147 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu   86990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt