KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công tnhh dịch vụ và kinh doanh VINFAST

Mã số thuế công tnhh dịch vụ và kinh doanh VINFAST

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ KINH DOANH VINFAST
Mã số thuế: 0108465787 
Địa chỉ: Số 7 Đường Bằng Lăng 1, Khu đô thị sinh thái Vinhomes Rivers, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Mai Hoa
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2018
Ngày hoạt động: 09/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
7 Đại lý xe có động cơ khác   45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541  
14 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
16 Đại lý mô tô, xe máy   45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
23 Đại lý   46101
24 Môi giới   46102
25 Đấu giá   46103
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
35 Bán buôn dầu thô   46612
36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
49 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
51 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
61 Vận tải đường ống   49400
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
69 Bốc xếp hàng hóa 5224  
70 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
72 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
73 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
74 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
76 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
77 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
78 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
79 Bưu chính   53100
80 Chuyển phát   53200
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
82 Khách sạn   55101
83 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
84 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
85 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
87 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
88 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác   56290
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
92 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
94 Xuất bản sách   58110
95 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
96 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
97 Hoạt động xuất bản khác   58190
98 Xuất bản phần mềm   58200
99 Cho thuê xe có động cơ 7710  
100 Cho thuê ôtô   77101
101 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
102 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
103 Cho thuê băng, đĩa video   77220
104 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
106 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
107 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
108 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
110 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
111 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
112 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt