Mã số thuế công ty Cổ Phần Aquawila. Địa chỉ: 888 Đường Lý Nhơn ấp Lý Hoà Hiệp, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0315261453
Địa chỉ: 888 Đường Lý Nhơn ấp Lý Hoà Hiệp, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Huỳnh Tấn Đạt
Ngày cấp giấy phép: 08/09/2018
Ngày hoạt động: 25/07/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
312 |
|
2 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
3121 |
|
3 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
3122 |
|
4 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3210 |
|
5 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
322 |
|
6 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
3221 |
|
7 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3222 |
|
8 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
3230 |
|
9 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5100 |
|
10 |
Khai thác và thu gom than non |
5200 |
|
11 |
Khai thác dầu thô |
6100 |
|
12 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
6200 |
|
13 |
Khai thác quặng sắt |
7100 |
|
14 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
7210 |
|
15 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
16 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
10101 |
|
17 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10109 |
|
18 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
19 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
10201 |
|
20 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10202 |
|
21 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10203 |
|
22 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
10204 |
|
23 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
10209 |
|
24 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
25 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
26 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
27 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
28 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
29 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
30 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
31 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
32 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
33 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
34 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
35 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
36 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
37 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
38 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
39 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
40 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
41 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
42 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
43 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
44 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
45 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
46 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
47 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
48 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
49 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
50 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
51 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
52 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
53 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
54 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
55 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
56 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
57 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
58 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
59 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
60 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
61 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
62 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
63 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
64 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
65 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
66 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
67 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
68 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
69 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
70 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
71 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
72 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
73 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
47811 |
|
74 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
47812 |
|
75 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
47813 |
|
76 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
47814 |
|
77 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
78 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
47891 |
|
79 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
47892 |
|
80 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
47893 |
|
81 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
47899 |
|
82 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
47910 |
|
83 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
47990 |
|
84 |
Vận tải hành khách đường sắt |
49110 |
|
85 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
49120 |
|
86 |
Vận tải bằng xe buýt |
49200 |
Bài Viết Mới Nhất