KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Công Nghệ - Thương Mại - Xnk Solit

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Công Nghệ - Thương Mại - Xnk Solit Mã số thuế: 0108485695 Địa chỉ: Số 201, Phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ - Thương Mại - Xnk Solit
Mã số thuế: 0108485695
Địa chỉ: Số 201, Phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phan Đình Tuệ
Ngày cấp giấy phép: 25-10-2018
Ngày hoạt động: 25-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
5 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
8 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
11 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
12 Xay xát   10611
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
14 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
15 Sản xuất đường   10720
16 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
22 Sản xuất rượu vang   11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
25 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
26 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
29 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
30 Đại lý xe có động cơ khác   45139
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
36 Bán mô tô, xe máy 4541  
37 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
38 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
39 Đại lý mô tô, xe máy   45413
40 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
46 Đại lý   46101
47 Môi giới   46102
48 Đấu giá   46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
51 Bán buôn hoa và cây   46202
52 Bán buôn động vật sống   46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
55 Bán buôn gạo   46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632  
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
58 Bán buôn thủy sản   46322
59 Bán buôn rau, quả   46323
60 Bán buôn cà phê   46324
61 Bán buôn chè   46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác   46329
64 Bán buôn đồ uống 4633  
65 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
69 Bán buôn vải   46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc   46413
72 Bán buôn giày dép   46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
95 Bán buôn dầu thô   46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
99 Bán buôn quặng kim loại   46621
100 Bán buôn sắt, thép   46622
101 Bán buôn kim loại khác   46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
105 Bán buôn xi măng   46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
107 Bán buôn kính xây dựng   46634
108 Bán buôn sơn, vécni   46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
116 Bán buôn cao su   46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
121 Bán buôn tổng hợp   46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
124 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
125 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
126 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
127 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
128 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
129 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
130 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
131 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
132 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
133 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
135 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
138 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
139 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
140 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
141 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
142 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
143 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
144 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
145 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
146 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
147 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
148 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
149 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
150 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
153 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
154 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
155 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
157 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
158 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
159 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
160 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
161 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
162 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
163 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
164 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
165 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
166 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
167 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
168 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
169 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
170 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
171 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
172 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
173 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
174 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
175 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
176 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
177 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
178 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
179 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
180 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
182 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
183 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
184 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
186 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
187 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
188 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
189 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
190 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
191 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
192 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
193 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
194 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
195 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
196 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
197 Vận tải hành khách đường sắt   49110
198 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
199 Vận tải bằng xe buýt   49200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt