KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đại Nghĩa Group Việt

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đại Nghĩa Group Việt Mã số thuế: 0108514561 Địa chỉ: Thôn Nhồi Dưới, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Đại Nghĩa Group Việt
Mã số thuế: 0108514561
Địa chỉ: Thôn Nhồi Dưới, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lại Duy Hưởng
Ngày cấp giấy phép: 15/11/2018
Ngày hoạt động: 14/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Tái chế phế liệu 3830  
6 Tái chế phế liệu kim loại   38301
7 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
9 Xây dựng nhà các loại   41000
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
12 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
17 Đại lý   46101
18 Môi giới   46102
19 Đấu giá   46103
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
41 Bán buôn quặng kim loại   46621
42 Bán buôn sắt, thép   46622
43 Bán buôn kim loại khác   46623
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
47 Bán buôn xi măng   46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
49 Bán buôn kính xây dựng   46634
50 Bán buôn sơn, vécni   46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
55 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
57 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
58 Bán buôn cao su   46694
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
61 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
62 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
63 Bán buôn tổng hợp   46900
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
67 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
68 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
75 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
88 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
89 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
90 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
91 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
93 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
94 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
101 Vận tải đường ống   49400
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
105 Vận tải hành khách hàng không   51100
106 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
111 Bốc xếp hàng hóa 5224  
112 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
113 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
114 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
115 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
116 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
118 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
119 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
120 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
121 Bưu chính   53100
122 Chuyển phát   53200
123 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
124 Khách sạn   55101
125 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
126 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
127 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
129 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
130 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác   56290
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
134 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
136 Xuất bản sách   58110
137 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
138 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
139 Hoạt động xuất bản khác   58190
140 Xuất bản phần mềm   58200
141 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
142 Hoạt động kiến trúc   71101
143 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
144 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
145 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
146 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
147 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
148 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
149 Quảng cáo   73100
150 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
151 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
152 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
154 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
155 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
156 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
158 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
159 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
160 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt