STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
2 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
3 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
4 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
5 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
6 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
7 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
8 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
9 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
19 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
20 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
21 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
22 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
23 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
24 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
27 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
35 | Vận tải đường ống | 49400 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
41 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
42 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
43 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Bài Viết Mới Nhất