Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Opalland. Địa chỉ: 55 Võ Thị Sáu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0315387047
Địa chỉ: 55 Võ Thị Sáu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thúy Vinh
Ngày cấp giấy phép: 14/11/2018
Ngày hoạt động: 13/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
810 |
|
2 |
Khai thác đá |
8101 |
|
3 |
Khai thác cát, sỏi |
8102 |
|
4 |
Khai thác đất sét |
8103 |
|
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8910 |
|
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8920 |
|
7 |
Khai thác muối |
8930 |
|
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8990 |
|
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9100 |
|
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
9900 |
|
11 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
12 |
Đại lý |
46101 |
|
13 |
Môi giới |
46102 |
|
14 |
Đấu giá |
46103 |
|
15 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
16 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
17 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
18 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
19 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
20 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
21 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
29 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
30 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
31 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
32 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
33 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
34 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
35 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
36 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
37 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
38 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
39 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
40 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
41 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
42 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
43 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
44 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
45 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
46 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
47 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
48 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
49 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
50 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
51 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
52 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
53 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
54 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
55 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
56 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
57 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
58 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
59 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
60 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
61 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
62 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50221 |
|
63 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
50222 |
|
64 |
Vận tải hành khách hàng không |
51100 |
|
65 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
51200 |
|
66 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
67 |
Khách sạn |
55101 |
|
68 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55102 |
|
69 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
|
70 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
55104 |
|
71 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
72 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
73 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
74 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
75 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
76 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
77 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
78 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
79 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
80 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
81 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
82 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
83 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
84 |
Quảng cáo |
73100 |
|
85 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
86 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
87 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
|
88 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
89 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74901 |
|
90 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
|
91 |
Hoạt động thú y |
75000 |
|
92 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
93 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
94 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
95 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
96 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
97 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
|
98 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
99 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
100 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
101 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
102 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
103 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
104 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
105 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
|
106 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
107 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
82191 |
|
108 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
82199 |
|
109 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
82200 |
|
110 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82300 |
|
111 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
82910 |
|
112 |
Dịch vụ đóng gói |
82920 |
|
113 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
82990 |
Bài Viết Mới Nhất