STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
2 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
3 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
4 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
6 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
7 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
8 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
9 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
10 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
11 | Khách sạn | 55101 | |
12 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
13 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
14 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
15 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
16 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
17 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
18 | Đại lý du lịch | 79110 | |
19 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
20 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
21 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
22 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
23 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
24 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
25 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
26 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
27 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
28 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |
Bài Viết Mới Nhất