STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
10 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
11 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
12 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
13 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
14 | Bán buôn chè | 46325 | |
15 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
16 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
19 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
20 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
21 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
22 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
23 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
24 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
25 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
27 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
37 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
38 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
39 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
40 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
41 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
42 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
43 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
44 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
45 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
46 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
47 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
48 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
49 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
50 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
51 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
52 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
53 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
54 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
55 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
56 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
57 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
58 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
59 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
60 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
61 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
62 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
63 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 |
Bài Viết Mới Nhất