KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Cơ Khí Thăng Long

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Cơ Khí Thăng Long Mã số thuế: 0108479405  Địa chỉ: Thôn Lương Châu, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Cơ Khí Thăng Long
Mã số thuế: 0108479405 
Địa chỉ: Thôn Lương Châu, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Quỳnh Lâm
Ngày cấp giấy phép: 19/10/2018
Ngày hoạt động: 18/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
9 Sản xuất đồng hồ   26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
20 Đại lý   46101
21 Môi giới   46102
22 Đấu giá   46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
25 Bán buôn hoa và cây   46202
26 Bán buôn động vật sống   46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
29 Bán buôn gạo   46310
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
38 Bán buôn quặng kim loại   46621
39 Bán buôn sắt, thép   46622
40 Bán buôn kim loại khác   46623
41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
44 Bán buôn xi măng   46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
46 Bán buôn kính xây dựng   46634
47 Bán buôn sơn, vécni   46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
55 Bán buôn cao su   46694
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
60 Bán buôn tổng hợp   46900
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
63 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
65 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
66 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
68 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
74 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
81 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
82 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
83 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
84 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
85 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
86 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
87 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
94 Vận tải đường ống   49400
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
96 Khách sạn   55101
97 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
98 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
99 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
107 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt