KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nhất Thủy

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nhất Thủy Mã số thuế: 0901045729 Địa chỉ: Chợ Đìa, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nhất Thủy
Mã số thuế: 0901045729
Địa chỉ: Chợ Đìa, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Đại diện pháp luật: Hoàng Ngọc Vinh
Ngày cấp giấy phép: 15/11/2018
Ngày hoạt động: 15/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
3 Bán buôn hoa và cây   46202
4 Bán buôn động vật sống   46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
7 Bán buôn gạo   46310
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
9 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
10 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
15 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
29 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
30 Bán buôn dầu thô   46612
31 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
32 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
34 Bán buôn quặng kim loại   46621
35 Bán buôn sắt, thép   46622
36 Bán buôn kim loại khác   46623
37 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
40 Bán buôn xi măng   46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
42 Bán buôn kính xây dựng   46634
43 Bán buôn sơn, vécni   46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
48 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
49 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
50 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
52 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
66 Vận tải đường ống   49400
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
72 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
73 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
75 Bưu chính   53100
76 Chuyển phát   53200
77 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
78 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
80 Đại lý du lịch   79110
81 Điều hành tua du lịch   79120
82 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
83 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
84 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
85 Dịch vụ điều tra   80300
86 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
87 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
88 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
89 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
90 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt