KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát Mã số thuế: 0108514096 Địa chỉ: Khu chợ hội, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Bách Phát
Mã số thuế: 0108514096
Địa chỉ: Khu chợ hội, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Hồng Quân
Ngày cấp giấy phép: 15/11/2018
Ngày hoạt động: 14/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
18 Xay xát   10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
21 Sản xuất đường   10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
28 Sản xuất rượu vang   11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
31 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
32 Bảo quản gỗ   16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702  
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa   17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn   17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn   18110
45 Dịch vụ liên quan đến in   18120
46 Sao chép bản ghi các loại   18200
47 Sản xuất than cốc   19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế   19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản   20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ   20120
51 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
52 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
53 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
54 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
56 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
57 Sản xuất mực in   20222
58 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
59 Sản xuất mỹ phẩm   20231
60 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
61 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
62 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
63 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
64 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
65 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
66 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
67 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
68 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
69 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
70 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
71 Sản xuất xi măng   23941
72 Sản xuất vôi   23942
73 Sản xuất thạch cao   23943
74 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
75 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
76 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
77 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
78 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
79 Đúc sắt thép   24310
80 Đúc kim loại màu   24320
81 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
82 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
83 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
84 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
85 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
88 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
89 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
90 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
91 Sản xuất pin và ắc quy   27200
92 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
93 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
94 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
95 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
96 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
97 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
98 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
99 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
100 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
101 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
102 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
103 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
104 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
105 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
106 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
107 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
108 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
109 Sản xuất máy luyện kim   28230
110 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
111 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
112 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
116 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
118 Sản xuất nhạc cụ   32200
119 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
123 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
124 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
125 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
128 Đại lý   46101
129 Môi giới   46102
130 Đấu giá   46103
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
133 Bán buôn hoa và cây   46202
134 Bán buôn động vật sống   46203
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
137 Bán buôn gạo   46310
138 Bán buôn thực phẩm 4632  
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
140 Bán buôn thủy sản   46322
141 Bán buôn rau, quả   46323
142 Bán buôn cà phê   46324
143 Bán buôn chè   46325
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
145 Bán buôn thực phẩm khác   46329
146 Bán buôn đồ uống 4633  
147 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
148 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
149 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
156 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
157 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
158 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
163 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
164 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
165 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
166 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
167 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
168 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
169 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
170 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
171 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
172 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
174 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
175 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
176 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
177 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
178 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
179 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
180 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
181 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
182 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
183 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
184 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
185 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
186 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
187 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
188 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
189 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
190 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
191 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
192 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
193 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
195 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
196 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
197 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
198 Vận tải đường ống   49400
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
203 Bốc xếp hàng hóa 5224  
204 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
205 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
206 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
207 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
208 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
209 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
210 Khách sạn   55101
211 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
212 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
213 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
214 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
215 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
216 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
217 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
218 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt