KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty Cổ Phần Dogiagroup

Mã số thuế công ty Cổ Phần Dogiagroup. Địa chỉ: 204-206 Đường D2 Nối Dài, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.

Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần

Mã số thuế: 0315444859

Địa chỉ: 204-206 Đường D2 Nối Dài, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Đại diện pháp luật: Đỗ Duy Quân

Ngày cấp giấy phép: 21/12/2018

Ngày hoạt động: 18/12/2018

Ngành nghề kinh doanh

STT

Tên ngành

Mã ngành

1

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

1010

 

2

Chế biến và đóng hộp thịt

 

10101

3

Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác

 

10109

4

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

1020

 

5

Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

 

10201

6

Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

 

10202

7

Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

 

10203

8

Chế biến và bảo quản nước mắm

 

10204

9

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

 

10209

10

Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

1040

 

11

Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật

 

10401

12

Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

 

10500

13

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

1104

 

14

Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

 

11041

15

Sản xuất đồ uống không cồn

 

11042

16

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2599

 

17

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

 

25991

18

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

25999

19

Sản xuất linh kiện điện tử

 

26100

20

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

 

26200

21

Sản xuất thiết bị truyền thông

 

26300

22

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

 

26400

23

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

 

26510

24

Sản xuất đồng hồ

 

26520

25

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

 

26600

26

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

 

26700

27

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

 

26800

28

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

3100

 

29

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

 

31001

30

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

 

31009

31

Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

 

32110

32

Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

 

32120

33

Sản xuất nhạc cụ

 

32200

34

Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

 

32300

35

Sản xuất đồ chơi, trò chơi

 

32400

36

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

4322

 

37

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

 

43221

38

Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí

 

43222

39

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

 

43290

40

Hoàn thiện công trình xây dựng

 

43300

41

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

 

43900

42

Đại lý, môi giới, đấu giá

4610

 

43

Đại lý

 

46101

44

Môi giới

 

46102

45

Đấu giá

 

46103

46

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

4620

 

47

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

 

46201

48

Bán buôn hoa và cây

 

46202

49

Bán buôn động vật sống

 

46203

50

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

46204

51

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

 

46209

52

Bán buôn gạo

 

46310

53

Bán buôn thực phẩm

4632

 

54

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

46321

55

Bán buôn thủy sản

 

46322

56

Bán buôn rau, quả

 

46323

57

Bán buôn cà phê

 

46324

58

Bán buôn chè

 

46325

59

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

46326

60

Bán buôn thực phẩm khác

 

46329

61

Bán buôn đồ uống

4633

 

62

Bán buôn đồ uống có cồn

 

46331

63

Bán buôn đồ uống không có cồn

 

46332

64

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

46340

65

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

 

66

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

46491

67

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

46492

68

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

46493

69

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

46494

70

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

46495

71

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

46496

72

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

46497

73

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

46498

74

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

46499

75

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

46510

76

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

46520

77

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

46530

78

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

 

79

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

46591

80

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

46592

81

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

46593

82

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

 

46594

83

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

46595

84

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

46599

85

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

 

86

Bán buôn quặng kim loại

 

46621

87

Bán buôn sắt, thép

 

46622

88

Bán buôn kim loại khác

 

46623

89

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

 

46624

90

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

 

91

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

 

46631

92

Bán buôn xi măng

 

46632

93

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

 

46633

94

Bán buôn kính xây dựng

 

46634

95

Bán buôn sơn, vécni

 

46635

96

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

 

46636

97

Bán buôn đồ ngũ kim

 

46637

98

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

46639

99

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4669

 

100

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

 

46691

101

Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

 

46692

102

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

 

46693

103

Bán buôn cao su

 

46694

104

Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

 

46695

105

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

 

46696

106

Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

 

46697

107

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

46699

108

Bán buôn tổng hợp

 

46900

109

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

47110

110

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

 

111

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47221

112

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47222

113

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47223

114

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47224

115

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47229

116

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47230

117

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47240

118

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47300

119

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

4741

 

120

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47411

121

Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47412

122

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47420

123

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

 

124

Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47521

125

Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47522

126

Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47523

127

Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47524

128

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47525

129

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47529

130

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47530

131

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4759

 

132

Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47591

133

Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47592

134

Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47593

135

Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47594

136

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47599

137

Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47610

138

Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47620

139

Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47630

140

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47640

141

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4772

 

142

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47721

143

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47722

144

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

4773

 

145

Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47731

146

Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47732

147

Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47733

148

Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47734

149

Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47735

150

Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47736

151

Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47737

152

Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47738

153

Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47739

154

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

4781

 

155

Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

 

47811

156

Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

 

47812

157

Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

 

47813

158

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

 

47814

159

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

 

160

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

 

56101

161

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

 

56109

162

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

 

56210

163

Dịch vụ ăn uống khác

 

56290

164

Dịch vụ phục vụ đồ uống

5630

 

165

Quán rượu, bia, quầy bar

 

56301

166

Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

 

56309

167

Xuất bản sách

 

58110

168

Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

 

58120

169

Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

 

58130

170

Hoạt động xuất bản khác

 

58190

171

Xuất bản phần mềm

 

58200

172

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

7110

 

173

Hoạt động kiến trúc

 

71101

174

Hoạt động đo đạc bản đồ

 

71102

175

Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

 

71103

176

Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

 

71109

177

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

71200

178

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

 

72100

179

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

 

72200

180

Quảng cáo

 

73100

181

Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

 

73200

182

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

 

74100

183

Hoạt động nhiếp ảnh

 

74200

184

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

7490

 

185

Hoạt động khí tượng thuỷ văn

 

74901

186

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

74909

187

Hoạt động thú y

 

75000

188

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

7730

 

189

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

 

77301

190

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

 

77302

191

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

 

77303

192

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

 

77309

193

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

77400

194

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

 

78100

195

Cung ứng lao động tạm thời

 

78200

196

Cung ứng và quản lý nguồn lao động

7830

 

197

Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

 

78301

198

Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

 

78302

199

Đại lý du lịch

 

79110

200

Điều hành tua du lịch

 

79120

201

Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

79200

202

Hoạt động bảo vệ cá nhân

 

80100

203

Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

 

80200

204

Dịch vụ điều tra

 

80300

205

Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

 

81100

206

Vệ sinh chung nhà cửa

 

81210

207

Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

 

81290

208

Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

 

81300

209

Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

 

82110

 

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt