STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
2 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
3 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
7 | Vận tải đường ống | 49400 | |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
12 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
13 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
14 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
15 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
17 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
19 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
20 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
21 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
22 | Bưu chính | 53100 | |
23 | Chuyển phát | 53200 |
Bài Viết Mới Nhất