Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Hưng Phát Vinaha. Địa chỉ: 171 Tỉnh Lộ 2, ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315222623
Địa chỉ: 171 Tỉnh Lộ 2, ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Chiến
Ngày cấp giấy phép: 14/08/2018
Ngày hoạt động: 16/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
2 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17021 |
|
3 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
17022 |
|
4 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
17090 |
|
5 |
In ấn |
18110 |
|
6 |
Dịch vụ liên quan đến in |
18120 |
|
7 |
Sao chép bản ghi các loại |
18200 |
|
8 |
Sản xuất than cốc |
19100 |
|
9 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
19200 |
|
10 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
20110 |
|
11 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
20120 |
|
12 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
13 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
22201 |
|
14 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
22209 |
|
15 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
23100 |
|
16 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23910 |
|
17 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23920 |
|
18 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
23930 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
26 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
27 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
28 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
29 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
30 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
31 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
32 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
33 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
34 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
35 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
36 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
37 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
38 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
39 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
40 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
41 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
42 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
43 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
44 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
45 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
50121 |
|
46 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
50122 |
|
47 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
48 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50221 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
50222 |
|
50 |
Vận tải hành khách hàng không |
51100 |
|
51 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
51200 |
Bài Viết Mới Nhất