KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty cổ phần kỹ thương HUDACO

Mã số thuế công ty cổ phần kỹ thương HUDACO

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG HUDACO
Mã số thuế: 2301053457
Địa chỉ: Lô 31-12, Núi Đông, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Đức
Ngày cấp giấy phép: 27/09/2018
Ngày hoạt động: 27/09/2018
 
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
2 Khai thác đá   8101
3 Khai thác cát, sỏi   8102
4 Khai thác đất sét   8103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
6 Khai thác và thu gom than bùn   8920
7 Khai thác muối   8930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
19 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
22 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
23 Đại lý xe có động cơ khác   45139
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
29 Bán mô tô, xe máy 4541  
30 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
31 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
32 Đại lý mô tô, xe máy   45413
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
39 Đại lý   46101
40 Môi giới   46102
41 Đấu giá   46103
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
44 Bán buôn hoa và cây   46202
45 Bán buôn động vật sống   46203
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
48 Bán buôn gạo   46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632  
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
51 Bán buôn thủy sản   46322
52 Bán buôn rau, quả   46323
53 Bán buôn cà phê   46324
54 Bán buôn chè   46325
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
56 Bán buôn thực phẩm khác   46329
57 Bán buôn đồ uống 4633  
58 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
59 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
60 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
62 Bán buôn vải   46411
63 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
64 Bán buôn hàng may mặc   46413
65 Bán buôn giày dép   46414
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
87 Bán buôn quặng kim loại   46621
88 Bán buôn sắt, thép   46622
89 Bán buôn kim loại khác   46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
93 Bán buôn xi măng   46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
95 Bán buôn kính xây dựng   46634
96 Bán buôn sơn, vécni   46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
104 Bán buôn cao su   46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
109 Bán buôn tổng hợp   46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
117 Vận tải đường ống   49400
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
123 Khách sạn   55101
124 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
125 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
126 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
127 Cho thuê xe có động cơ 7710  
128 Cho thuê ôtô   77101
129 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
130 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
131 Cho thuê băng, đĩa video   77220
132 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
134 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
135 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
136 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
138 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
139 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
140 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt