KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty cổ phần LUX-STORE

Mã số thuế công ty cổ phần LUX-STORE Mã số thuế: 0108467992 Địa chỉ: tầng 5 tòa nhà Startower, số 68 Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY CỔ PHẦN LUX-STORE
Mã số thuế: 0108467992
Địa chỉ: tầng 5 tòa nhà Startower, số 68 Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Phương Dung
Ngày cấp giấy phép: 11/10/2018
Ngày hoạt động: 10/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
2 Bán buôn vải   46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
4 Bán buôn hàng may mặc   46413
5 Bán buôn giày dép   46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
21 Bán buôn xi măng   46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
23 Bán buôn kính xây dựng   46634
24 Bán buôn sơn, vécni   46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
28 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
29 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
30 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
34 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
36 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
37 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
38 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
40 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
41 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
42 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
43 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
44 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
45 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
49 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
58 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
59 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
60 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
62 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
63 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
64 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
65 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
66 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
67 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
68 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
69 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
71 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
72 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47741
73 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47749
74 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
75 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
76 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
77 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
82 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911  
83 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh   59111
84 Hoạt động sản xuất phim video   59112
85 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình   59113
86 Hoạt động hậu kỳ   59120
87 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình   59130
88 Hoạt động chiếu phim 5914  
89 Hoạt động chiếu phim cố định   59141
90 Hoạt động chiếu phim lưu động   59142
91 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc   59200
92 Hoạt động phát thanh   60100
93 Hoạt động truyền hình   60210
94 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác   60220
95 Hoạt động viễn thông có dây   61100
96 Hoạt động viễn thông không dây   61200
97 Hoạt động viễn thông vệ tinh   61300

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt