Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Bio Vina. Địa chỉ: 45 Đường 83, ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0315216757
Địa chỉ: 45 Đường 83, ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Văn Sơn
Ngày cấp giấy phép: 10/08/2018
Ngày hoạt động: 09/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1120 |
|
2 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1130 |
|
3 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
118 |
|
4 |
Trồng rau các loại |
1181 |
|
5 |
Trồng đậu các loại |
1182 |
|
6 |
Trồng hoa, cây cảnh |
1183 |
|
7 |
Trồng cây hàng năm khác |
1190 |
|
8 |
Trồng cây ăn quả |
121 |
|
9 |
Trồng nho |
1211 |
|
10 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
1212 |
|
11 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
1213 |
|
12 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
1214 |
|
13 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
1215 |
|
14 |
Trồng cây ăn quả khác |
1219 |
|
15 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1220 |
|
16 |
Trồng cây điều |
1230 |
|
17 |
Trồng cây hồ tiêu |
1240 |
|
18 |
Trồng cây cao su |
1250 |
|
19 |
Trồng cây cà phê |
1260 |
|
20 |
Trồng cây chè |
1270 |
|
21 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
210 |
|
22 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
2101 |
|
23 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2102 |
|
24 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2103 |
|
25 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
2109 |
|
26 |
Khai thác gỗ |
2210 |
|
27 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2220 |
|
28 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2300 |
|
29 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2400 |
|
30 |
Khai thác thuỷ sản biển |
3110 |
|
31 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
32 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10301 |
|
33 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
10309 |
|
34 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
35 |
Đại lý |
46101 |
|
36 |
Môi giới |
46102 |
|
37 |
Đấu giá |
46103 |
|
38 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
39 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
40 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
41 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
42 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
43 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
44 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
45 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
46 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
47 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
48 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
49 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
50 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
51 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
52 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
53 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
54 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
55 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
56 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
57 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
58 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
59 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
60 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
61 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
62 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
63 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
64 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
65 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
66 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
67 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
68 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
69 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
70 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
71 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
72 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52101 |
|
73 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52102 |
|
74 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52109 |
|
75 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
76 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74901 |
|
77 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
|
78 |
Hoạt động thú y |
75000 |
Bài Viết Mới Nhất