STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
4 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
5 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
6 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
7 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
8 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
9 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
10 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
11 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
12 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
13 | Đại lý | 46101 | |
14 | Môi giới | 46102 | |
15 | Đấu giá | 46103 | |
16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
17 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
18 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
19 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
20 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
21 | Bán buôn chè | 46325 | |
22 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
23 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
24 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
25 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
26 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
27 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
28 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
29 | Bán buôn vải | 46411 | |
30 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
31 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
32 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
34 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
35 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
36 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
37 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
38 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
39 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
40 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
41 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
43 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
44 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
53 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
54 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
55 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
56 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
57 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
58 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
59 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
60 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
61 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
62 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
63 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
64 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
65 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
66 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
67 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
68 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
69 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
70 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
71 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 47511 | |
72 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47519 | |
73 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
74 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
75 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
76 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
83 | Vận tải đường ống | 49400 | |
84 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
85 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
86 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
87 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
88 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
89 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
90 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
91 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
92 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
93 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
94 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
95 | Cổng thông tin | 63120 | |
96 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
97 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
98 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
99 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
100 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
101 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
102 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
103 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
104 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
105 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
106 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
107 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
108 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
109 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
110 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
111 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
Bài Viết Mới Nhất