KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Ruvi

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Ruvi Mã số thuế: 0108512966 Địa chỉ: Số nhà 48, ngõ 203 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Ruvi
Mã số thuế: 0108512966
Địa chỉ: Số nhà 48, ngõ 203 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hồng Minh
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2018
Ngày hoạt động: 13/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
8 Sản xuất mỹ phẩm   20231
9 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
11 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
13 Đại lý   46101
14 Môi giới   46102
15 Đấu giá   46103
16 Bán buôn thực phẩm 4632  
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
18 Bán buôn thủy sản   46322
19 Bán buôn rau, quả   46323
20 Bán buôn cà phê   46324
21 Bán buôn chè   46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác   46329
24 Bán buôn đồ uống 4633  
25 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
29 Bán buôn vải   46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc   46413
32 Bán buôn giày dép   46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
54 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
55 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
60 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
61 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
62 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
70 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
71 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
72 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
73 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
74 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
75 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
76 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
83 Vận tải đường ống   49400
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
88 Hoạt động viễn thông khác 6190  
89 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
90 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
91 Lập trình máy vi tính   62010
92 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
93 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
94 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
95 Cổng thông tin   63120
96 Hoạt động thông tấn   63210
97 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
98 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
99 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
100 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
101 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
102 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
103 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
104 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
105 Bảo hiểm nhân thọ   65110
106 Cho thuê xe có động cơ 7710  
107 Cho thuê ôtô   77101
108 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
110 Cho thuê băng, đĩa video   77220
111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt