KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hà Thành

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hà Thành Mã số thuế: 0108511056  Địa chỉ: Tổ 32 Bãi Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hà Thành
Mã số thuế: 0108511056 
Địa chỉ: Tổ 32 Bãi Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Bùi Hoàng Minh
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2018
Ngày hoạt động: 12/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
14 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
16 Sản xuất pin và ắc quy   27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
34 Sản xuất máy luyện kim   28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
45 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
46 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
52 Bán mô tô, xe máy 4541  
53 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
54 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
55 Đại lý mô tô, xe máy   45413
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
62 Đại lý   46101
63 Môi giới   46102
64 Đấu giá   46103
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
67 Bán buôn hoa và cây   46202
68 Bán buôn động vật sống   46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
71 Bán buôn gạo   46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632  
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
74 Bán buôn thủy sản   46322
75 Bán buôn rau, quả   46323
76 Bán buôn cà phê   46324
77 Bán buôn chè   46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác   46329
80 Bán buôn đồ uống 4633  
81 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
85 Bán buôn vải   46411
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
87 Bán buôn hàng may mặc   46413
88 Bán buôn giày dép   46414
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
111 Bán buôn dầu thô   46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
115 Bán buôn quặng kim loại   46621
116 Bán buôn sắt, thép   46622
117 Bán buôn kim loại khác   46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
121 Bán buôn xi măng   46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
123 Bán buôn kính xây dựng   46634
124 Bán buôn sơn, vécni   46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
132 Bán buôn cao su   46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
137 Bán buôn tổng hợp   46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
152 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
154 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
173 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
174 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
175 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
176 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
177 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
178 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
179 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
180 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
181 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
182 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
183 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
184 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
185 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
187 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
188 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
189 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
190 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
191 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
192 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
193 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
194 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
195 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
198 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
199 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
200 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
201 Vận tải đường ống   49400
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
203 Khách sạn   55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt