KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Ngoại Biên

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Ngoại Biên Mã số thuế: 0108491882 Địa chỉ: Thôn Liệp Mai, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Ngoại Biên
Mã số thuế: 0108491882 
Địa chỉ: Thôn Liệp Mai, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đặng Thị Biên
Ngày cấp giấy phép: 30-10-2018
Ngày hoạt động: 30-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa   1110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác   1120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột   1130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
5 Trồng rau các loại   1181
6 Trồng đậu các loại   1182
7 Trồng hoa, cây cảnh   1183
8 Trồng cây hàng năm khác   1190
9 Trồng cây ăn quả 121  
10 Trồng nho   1211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
15 Trồng cây ăn quả khác   1219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
17 Trồng cây điều   1230
18 Trồng cây hồ tiêu   1240
19 Trồng cây cao su   1250
20 Trồng cây cà phê   1260
21 Trồng cây chè   1270
22 Chăn nuôi gia cầm 146  
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm   1461
24 Chăn nuôi gà   1462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng   1463
26 Chăn nuôi gia cầm khác   1469
27 Chăn nuôi khác   1490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp   1500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt   1610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi   1620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch   1630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống   1640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan   1700
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
35 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
37 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
38 Khai thác và thu gom than cứng   5100
39 Khai thác và thu gom than non   5200
40 Khai thác dầu thô   6100
41 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
42 Khai thác quặng sắt   7100
43 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
44 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
45 Khai thác đá   8101
46 Khai thác cát, sỏi   8102
47 Khai thác đất sét   8103
48 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
49 Khai thác và thu gom than bùn   8920
50 Khai thác muối   8930
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
55 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
58 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
59 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
60 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
61 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
62 Sản xuất mực in   20222
63 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
64 Sản xuất xi măng   23941
65 Sản xuất vôi   23942
66 Sản xuất thạch cao   23943
67 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
68 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
69 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
70 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
71 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
72 Đúc sắt thép   24310
73 Đúc kim loại màu   24320
74 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
75 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
76 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
77 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
78 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
79 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
80 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
81 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
82 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
84 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
85 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
86 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
87 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
88 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
89 Sản xuất đồng hồ   26520
90 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
91 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
99 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
100 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
101 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
102 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
104 Đại lý   46101
105 Môi giới   46102
106 Đấu giá   46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
109 Bán buôn hoa và cây   46202
110 Bán buôn động vật sống   46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
113 Bán buôn gạo   46310
114 Bán buôn thực phẩm 4632  
115 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
116 Bán buôn thủy sản   46322
117 Bán buôn rau, quả   46323
118 Bán buôn cà phê   46324
119 Bán buôn chè   46325
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
121 Bán buôn thực phẩm khác   46329
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
124 Bán buôn xi măng   46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
126 Bán buôn kính xây dựng   46634
127 Bán buôn sơn, vécni   46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
132 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
133 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
135 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
136 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
137 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
138 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
145 Vận tải đường ống   49400
146 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
147 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
148 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
149 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
150 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
151 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
154 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
155 Vận tải hành khách hàng không   51100
156 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
164 Bốc xếp hàng hóa 5224  
165 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
166 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
167 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
168 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
169 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
171 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
172 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
173 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
174 Bưu chính   53100
175 Chuyển phát   53200
176 Cho thuê xe có động cơ 7710  
177 Cho thuê ôtô   77101
178 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
179 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
180 Cho thuê băng, đĩa video   77220
181 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt