STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
3 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
4 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
8 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
9 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
10 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
11 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
12 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
20 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
21 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
22 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
23 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
24 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
25 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
26 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
27 | Quảng cáo | 73100 | |
28 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
29 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
30 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
Bài Viết Mới Nhất