KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Minh Đức

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Minh Đức Mã số thuế: 0108490310 Địa chỉ: Số nhà 4, Ngách 342, Ngõ 29 Tổ 12, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Minh Đức
Mã số thuế: 0108490310
Địa chỉ: Số nhà 4, Ngách 342, Ngõ 29 Tổ 12, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đố Thanh Hằng
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2018
Ngày hoạt động: 26/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
5 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
8 Sản xuất mỹ phẩm   20231
9 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
11 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
26 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
27 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
30 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
31 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
32 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
34 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
38 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
39 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
40 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
42 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
43 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
44 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
45 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
46 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
59 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
60 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
61 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
63 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
64 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
65 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
68 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
69 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
76 Vận tải đường ống   49400
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
81 Bốc xếp hàng hóa 5224  
82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
84 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
85 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
88 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
89 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
90 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
91 Bưu chính   53100
92 Chuyển phát   53200
93 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
94 Khách sạn   55101
95 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
96 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
97 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
99 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
100 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Dịch vụ ăn uống khác   56290
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
104 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
105 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
106 Xuất bản sách   58110
107 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
108 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
109 Hoạt động xuất bản khác   58190
110 Xuất bản phần mềm   58200
111 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
112 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
113 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
114 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
115 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
117 Dịch vụ đóng gói   82920
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt