KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Zaha Mart

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Zaha Mart Mã số thuế: 0108515188 Địa chỉ: Nhà vườn NV17, khu đô thị Trung Văn Mới, đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Zaha Mart
Mã số thuế: 0108515188
Địa chỉ: Nhà vườn NV17, khu đô thị Trung Văn Mới, đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Xuân Quế
Ngày cấp giấy phép: 16/11/2018
Ngày hoạt động: 15/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
17 Đại lý   46101
18 Môi giới   46102
19 Đấu giá   46103
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
21 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
22 Bán buôn hoa và cây   46202
23 Bán buôn động vật sống   46203
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
26 Bán buôn gạo   46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632  
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
29 Bán buôn thủy sản   46322
30 Bán buôn rau, quả   46323
31 Bán buôn cà phê   46324
32 Bán buôn chè   46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác   46329
35 Bán buôn đồ uống 4633  
36 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
37 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
40 Bán buôn vải   46411
41 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
42 Bán buôn hàng may mặc   46413
43 Bán buôn giày dép   46414
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
66 Bán buôn xi măng   46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
68 Bán buôn kính xây dựng   46634
69 Bán buôn sơn, vécni   46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
73 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
74 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
75 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
76 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
78 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
79 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
80 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
82 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
88 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
92 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
94 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
97 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
98 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
100 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
101 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
102 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
103 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
105 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
106 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
107 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
108 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
109 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
110 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
111 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
112 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
113 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
114 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
115 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
116 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
118 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
119 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
120 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
121 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
128 Vận tải đường ống   49400
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
132 Vận tải hành khách hàng không   51100
133 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
138 Bốc xếp hàng hóa 5224  
139 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
140 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
141 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
142 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
143 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
145 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
146 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
147 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
148 Bưu chính   53100
149 Chuyển phát   53200
150 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
151 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
152 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
153 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
154 Dịch vụ ăn uống khác   56290
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
156 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
157 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
158 Xuất bản sách   58110
159 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
160 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
161 Hoạt động xuất bản khác   58190
162 Xuất bản phần mềm   58200
163 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911  
164 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh   59111
165 Hoạt động sản xuất phim video   59112
166 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình   59113
167 Hoạt động hậu kỳ   59120
168 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
169 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
170 Giáo dục trung học cơ sở   85311
171 Giáo dục trung học phổ thông   85312
172 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
173 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
174 Dạy nghề   85322
175 Đào tạo cao đẳng   85410
176 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
177 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
178 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
179 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
180 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt