STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
9 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
10 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
11 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
12 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 | |
13 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | 59111 | |
14 | Hoạt động sản xuất phim video | 59112 | |
15 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 59113 | |
16 | Hoạt động hậu kỳ | 59120 | |
17 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 59130 | |
18 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
19 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 61901 | |
20 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |
21 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
22 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
23 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
24 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
25 | Cổng thông tin | 63120 | |
26 | Hoạt động thông tấn | 63210 | |
27 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 63290 | |
28 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 | |
29 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
30 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 64200 | |
31 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 64300 | |
32 | Hoạt động cho thuê tài chính | 64910 | |
33 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
34 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
35 | Bảo hiểm nhân thọ | 65110 | |
36 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
37 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
38 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
39 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
40 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
42 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |
Bài Viết Mới Nhất