STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
2 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
3 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
4 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
5 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
7 | Đại lý | 46101 | |
8 | Môi giới | 46102 | |
9 | Đấu giá | 46103 | |
10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
11 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
12 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
13 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
14 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
15 | Bán buôn chè | 46325 | |
16 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
17 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
21 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
24 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
26 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
28 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
31 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
32 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
33 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
34 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
35 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
36 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
37 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
38 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
39 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
40 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
41 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
42 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
43 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 |
Bài Viết Mới Nhất