Mã số thuế Công Ty TNHH Civi. Địa chỉ: 79/20/4 Đường Số 2, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315369591
Địa chỉ: 79/20/4 Đường Số 2, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Kim Giang
Ngày cấp giấy phép: 02/11/2018
Ngày hoạt động: 05/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
10101 |
|
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
10109 |
|
4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
10201 |
|
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10202 |
|
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10203 |
|
8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
10204 |
|
9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
10209 |
|
10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10301 |
|
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
10309 |
|
13 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10612 |
|
14 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
15 |
Xay xát |
10611 |
|
16 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10620 |
|
17 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
10710 |
|
18 |
Sản xuất đường |
10720 |
|
19 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10730 |
|
20 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
10740 |
|
21 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10750 |
|
22 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10790 |
|
23 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
10800 |
|
24 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11010 |
|
25 |
Sản xuất rượu vang |
11020 |
|
26 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
11030 |
|
27 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
28 |
Đại lý |
46101 |
|
29 |
Môi giới |
46102 |
|
30 |
Đấu giá |
46103 |
|
31 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
32 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
33 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
34 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
35 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
36 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
37 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
38 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
39 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
40 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
41 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
42 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
43 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
44 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
45 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
46 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
47 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46331 |
|
48 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46332 |
|
49 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46340 |
|
50 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
51 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
52 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
53 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
54 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
55 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
56 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
57 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
58 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
59 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
60 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
61 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
63 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
64 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47191 |
|
65 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47199 |
|
66 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47210 |
|
67 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
68 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
69 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
70 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
71 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
72 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
73 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
74 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
75 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
76 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
77 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
78 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
79 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
80 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
81 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
82 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
56301 |
|
83 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
56309 |
|
84 |
Xuất bản sách |
58110 |
|
85 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58120 |
|
86 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
58130 |
|
87 |
Hoạt động xuất bản khác |
58190 |
|
88 |
Xuất bản phần mềm |
58200 |
Bài Viết Mới Nhất