Mã số thuế công ty TNHH Cơ Khí Phd. Địa chỉ: Số 15 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315442386
Địa chỉ: Số 15 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Phương
Ngày cấp giấy phép: 19/12/2018
Ngày hoạt động: 18/12/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
2 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
28291 |
|
3 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
28299 |
|
4 |
Sản xuất xe có động cơ |
29100 |
|
5 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
29200 |
|
6 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
29300 |
|
7 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
30110 |
|
8 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
30120 |
|
9 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
30200 |
|
10 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
30300 |
|
11 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
30400 |
|
12 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
30910 |
|
13 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
30920 |
|
14 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
30990 |
|
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
22 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
23 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
24 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
25 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
26 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
27 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
28 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
29 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
30 |
Quảng cáo |
73100 |
|
31 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
32 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
33 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
Bài Viết Mới Nhất