Mã số thuế Công Ty TNHH Có Tâm. Địa chỉ: 736/192/23 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315377289
Địa chỉ: 736/192/23 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Quang Dũng
Ngày cấp giấy phép: 07/11/2018
Ngày hoạt động: 07/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
2 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
3 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
4 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
5 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
6 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
7 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
8 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
9 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
10 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46331 |
|
11 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46332 |
|
12 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46340 |
|
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
20 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
21 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
22 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
23 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
24 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
25 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
26 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
27 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
28 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
29 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
30 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
31 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
32 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47191 |
|
33 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47199 |
|
34 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47210 |
|
35 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
36 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
37 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
38 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
39 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
40 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
41 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
42 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
43 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
44 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
45 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
|
46 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
|
47 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
|
48 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
49 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
47891 |
|
50 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
47892 |
|
51 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
47893 |
|
52 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
47899 |
|
53 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
47910 |
|
54 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
47990 |
|
55 |
Vận tải hành khách đường sắt |
49110 |
|
56 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
49120 |
|
57 |
Vận tải bằng xe buýt |
49200 |
|
58 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
59 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
60 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
61 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
62 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
63 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
64 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
56301 |
|
65 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
56309 |
|
66 |
Xuất bản sách |
58110 |
|
67 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58120 |
|
68 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
58130 |
|
69 |
Hoạt động xuất bản khác |
58190 |
|
70 |
Xuất bản phần mềm |
58200 |
Bài Viết Mới Nhất