Mã số thuế công ty TNHH Công Nghệ Nanyang. Địa chỉ: Tầng 4, Phòng 2, Số 86 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315443319
Địa chỉ: Tầng 4, Phòng 2, Số 86 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lục Chấn Hòa
Ngày cấp giấy phép: 19/12/2018
Ngày hoạt động: 19/12/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
2 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
3 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
4 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
5 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
6 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
7 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
8 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
9 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
10 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
11 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
12 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
13 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
14 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
15 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
16 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
17 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
18 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
19 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
20 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
29 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
30 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
31 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
32 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
33 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
34 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
35 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
36 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
37 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
38 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
39 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
40 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
41 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
|
42 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
|
43 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
|
44 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
45 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
46 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
47 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
48 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
49 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
50 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
51 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất