KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Gia Khương

Mã số thuế công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Gia Khương. Địa chỉ: 100/10 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên

Mã số thuế: 0315214887

Địa chỉ: 100/10 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Đại diện pháp luật: Lê Văn Hậu

Ngày cấp giấy phép: 10/08/2018

Ngày hoạt động: 09/08/2018

 

Ngành nghề kinh doanh

STT

Tên ngành

Mã ngành

1

Chăn nuôi gia cầm

146

 

2

Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

 

1461

3

Chăn nuôi gà

 

1462

4

Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

 

1463

5

Chăn nuôi gia cầm khác

 

1469

6

Chăn nuôi khác

 

1490

7

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

 

1500

8

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

 

1610

9

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

 

1620

10

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

 

1630

11

Xử lý hạt giống để nhân giống

 

1640

12

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

1700

13

Trồng rừng và chăm sóc rừng

210

 

14

Ươm giống cây lâm nghiệp

 

2101

15

Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

 

2102

16

Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa

 

2103

17

Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

 

2109

18

Khai thác gỗ

 

2210

19

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

 

2220

20

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

 

2300

21

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

 

2400

22

Khai thác thuỷ sản biển

 

3110

23

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

322

 

24

Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ

 

3221

25

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

 

3222

26

Sản xuất giống thuỷ sản

 

3230

27

Khai thác và thu gom than cứng

 

5100

28

Khai thác và thu gom than non

 

5200

29

Khai thác dầu thô

 

6100

30

Khai thác khí đốt tự nhiên

 

6200

31

Khai thác quặng sắt

 

7100

32

Khai thác quặng uranium và quặng thorium

 

7210

33

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

1020

 

34

Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

 

10201

35

Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

 

10202

36

Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

 

10203

37

Chế biến và bảo quản nước mắm

 

10204

38

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

 

10209

39

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

3822

 

40

Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế

 

38221

41

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác

 

38229

42

Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

4210

 

43

Xây dựng công trình đường sắt

 

42101

44

Xây dựng công trình đường bộ

 

42102

45

Xây dựng công trình công ích

 

42200

46

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

 

42900

47

Phá dỡ

 

43110

48

Chuẩn bị mặt bằng

 

43120

49

Lắp đặt hệ thống điện

 

43210

50

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

4322

 

51

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

 

43221

52

Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí

 

43222

53

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

 

43290

54

Hoàn thiện công trình xây dựng

 

43300

55

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

 

43900

56

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

4511

 

57

Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

45111

58

Bán buôn xe có động cơ khác

 

45119

59

Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

45120

60

Đại lý, môi giới, đấu giá

4610

 

61

Đại lý

 

46101

62

Môi giới

 

46102

63

Đấu giá

 

46103

64

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

4620

 

65

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

 

46201

66

Bán buôn hoa và cây

 

46202

67

Bán buôn động vật sống

 

46203

68

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

46204

69

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

 

46209

70

Bán buôn gạo

 

46310

71

Bán buôn thực phẩm

4632

 

72

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

46321

73

Bán buôn thủy sản

 

46322

74

Bán buôn rau, quả

 

46323

75

Bán buôn cà phê

 

46324

76

Bán buôn chè

 

46325

77

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

46326

78

Bán buôn thực phẩm khác

 

46329

79

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

 

80

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

46491

81

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

46492

82

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

46493

83

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

46494

84

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

46495

85

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

46496

86

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

46497

87

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

46498

88

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

46499

89

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

46510

90

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

46520

91

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

46530

92

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

 

93

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

46591

94

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

46592

95

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

46593

96

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

 

46594

97

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

46595

98

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

46599

99

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

4661

 

100

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

 

46611

101

Bán buôn dầu thô

 

46612

102

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

 

46613

103

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

 

46614

104

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

 

105

Bán buôn quặng kim loại

 

46621

106

Bán buôn sắt, thép

 

46622

107

Bán buôn kim loại khác

 

46623

108

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

 

46624

109

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

 

110

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

 

46631

111

Bán buôn xi măng

 

46632

112

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

 

46633

113

Bán buôn kính xây dựng

 

46634

114

Bán buôn sơn, vécni

 

46635

115

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

 

46636

116

Bán buôn đồ ngũ kim

 

46637

117

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

46639

118

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4669

 

119

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

 

46691

120

Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

 

46692

121

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

 

46693

122

Bán buôn cao su

 

46694

123

Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

 

46695

124

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

 

46696

125

Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

 

46697

126

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

46699

127

Bán buôn tổng hợp

 

46900

128

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

47110

129

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

 

130

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47221

131

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47222

132

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47223

133

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47224

134

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47229

135

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47230

136

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47240

137

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47300

138

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

 

139

Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47521

140

Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47522

141

Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47523

142

Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47524

143

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47525

144

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47529

145

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47530

146

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4772

 

147

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47721

148

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47722

149

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

5011

 

150

Vận tải hành khách ven biển

 

50111

151

Vận tải hành khách viễn dương

 

50112

152

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

5012

 

153

Vận tải hàng hóa ven biển

 

50121

154

Vận tải hàng hóa viễn dương

 

50122

155

Bốc xếp hàng hóa

5224

 

156

Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

 

52241

157

Bốc xếp hàng hóa đường bộ

 

52242

158

Bốc xếp hàng hóa cảng biển

 

52243

159

Bốc xếp hàng hóa cảng sông

 

52244

160

Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

 

52245

161

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5229

 

162

Dịch vụ đại lý tàu biển

 

52291

163

Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

 

52292

164

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

 

52299

165

Bưu chính

 

53100

166

Chuyển phát

 

53200

167

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

 

168

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

 

56101

169

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

 

56109

170

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

 

56210

171

Dịch vụ ăn uống khác

 

56290

172

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

7490

 

173

Hoạt động khí tượng thuỷ văn

 

74901

174

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

74909

175

Hoạt động thú y

 

75000

176

Cho thuê xe có động cơ

7710

 

177

Cho thuê ôtô

 

77101

178

Cho thuê xe có động cơ khác

 

77109

179

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

 

77210

180

Cho thuê băng, đĩa video

 

77220

181

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

77290

182

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

7730

 

183

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

 

77301

184

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

 

77302

185

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

 

77303

186

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

 

77309

187

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

77400

188

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

 

78100

189

Cung ứng lao động tạm thời

 

78200

190

Giáo dục nghề nghiệp

8532

 

191

Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

 

85321

192

Dạy nghề

 

85322

193

Đào tạo cao đẳng

 

85410

194

Đào tạo đại học và sau đại học

 

85420

195

Giáo dục thể thao và giải trí

 

85510

196

Giáo dục văn hoá nghệ thuật

 

85520

197

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

 

85590

198

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

 

85600

 

Mã số thuế công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Gia Khương. Địa chỉ: 100/10 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên

Mã số thuế: 0315214887

Địa chỉ: 100/10 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Đại diện pháp luật: Lê Văn Hậu

Ngày cấp giấy phép: 10/08/2018

Ngày hoạt động: 09/08/2018

 

Ngành nghề kinh doanh

STT

Tên ngành

Mã ngành

1

Chăn nuôi gia cầm

146

 

2

Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

 

1461

3

Chăn nuôi gà

 

1462

4

Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

 

1463

5

Chăn nuôi gia cầm khác

 

1469

6

Chăn nuôi khác

 

1490

7

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

 

1500

8

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

 

1610

9

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

 

1620

10

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

 

1630

11

Xử lý hạt giống để nhân giống

 

1640

12

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

1700

13

Trồng rừng và chăm sóc rừng

210

 

14

Ươm giống cây lâm nghiệp

 

2101

15

Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

 

2102

16

Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa

 

2103

17

Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

 

2109

18

Khai thác gỗ

 

2210

19

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

 

2220

20

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

 

2300

21

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

 

2400

22

Khai thác thuỷ sản biển

 

3110

23

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

322

 

24

Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ

 

3221

25

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

 

3222

26

Sản xuất giống thuỷ sản

 

3230

27

Khai thác và thu gom than cứng

 

5100

28

Khai thác và thu gom than non

 

5200

29

Khai thác dầu thô

 

6100

30

Khai thác khí đốt tự nhiên

 

6200

31

Khai thác quặng sắt

 

7100

32

Khai thác quặng uranium và quặng thorium

 

7210

33

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

1020

 

34

Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

 

10201

35

Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

 

10202

36

Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

 

10203

37

Chế biến và bảo quản nước mắm

 

10204

38

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

 

10209

39

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

3822

 

40

Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế

 

38221

41

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác

 

38229

42

Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

4210

 

43

Xây dựng công trình đường sắt

 

42101

44

Xây dựng công trình đường bộ

 

42102

45

Xây dựng công trình công ích

 

42200

46

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

 

42900

47

Phá dỡ

 

43110

48

Chuẩn bị mặt bằng

 

43120

49

Lắp đặt hệ thống điện

 

43210

50

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

4322

 

51

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

 

43221

52

Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí

 

43222

53

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

 

43290

54

Hoàn thiện công trình xây dựng

 

43300

55

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

 

43900

56

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

4511

 

57

Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

45111

58

Bán buôn xe có động cơ khác

 

45119

59

Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

45120

60

Đại lý, môi giới, đấu giá

4610

 

61

Đại lý

 

46101

62

Môi giới

 

46102

63

Đấu giá

 

46103

64

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

4620

 

65

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

 

46201

66

Bán buôn hoa và cây

 

46202

67

Bán buôn động vật sống

 

46203

68

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

46204

69

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

 

46209

70

Bán buôn gạo

 

46310

71

Bán buôn thực phẩm

4632

 

72

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

46321

73

Bán buôn thủy sản

 

46322

74

Bán buôn rau, quả

 

46323

75

Bán buôn cà phê

 

46324

76

Bán buôn chè

 

46325

77

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

46326

78

Bán buôn thực phẩm khác

 

46329

79

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

 

80

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

46491

81

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

46492

82

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

46493

83

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

46494

84

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

46495

85

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

46496

86

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

46497

87

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

46498

88

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

46499

89

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

46510

90

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

46520

91

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

46530

92

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

 

93

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

46591

94

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

46592

95

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

46593

96

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

 

46594

97

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

46595

98

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

46599

99

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

4661

 

100

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

 

46611

101

Bán buôn dầu thô

 

46612

102

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

 

46613

103

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

 

46614

104

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

 

105

Bán buôn quặng kim loại

 

46621

106

Bán buôn sắt, thép

 

46622

107

Bán buôn kim loại khác

 

46623

108

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

 

46624

109

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

 

110

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

 

46631

111

Bán buôn xi măng

 

46632

112

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

 

46633

113

Bán buôn kính xây dựng

 

46634

114

Bán buôn sơn, vécni

 

46635

115

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

 

46636

116

Bán buôn đồ ngũ kim

 

46637

117

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

46639

118

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4669

 

119

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

 

46691

120

Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

 

46692

121

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

 

46693

122

Bán buôn cao su

 

46694

123

Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

 

46695

124

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

 

46696

125

Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

 

46697

126

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

46699

127

Bán buôn tổng hợp

 

46900

128

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

47110

129

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

 

130

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47221

131

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47222

132

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47223

133

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47224

134

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47229

135

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47230

136

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47240

137

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47300

138

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

 

139

Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47521

140

Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47522

141

Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47523

142

Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47524

143

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47525

144

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47529

145

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47530

146

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4772

 

147

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47721

148

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47722

149

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

5011

 

150

Vận tải hành khách ven biển

 

50111

151

Vận tải hành khách viễn dương

 

50112

152

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

5012

 

153

Vận tải hàng hóa ven biển

 

50121

154

Vận tải hàng hóa viễn dương

 

50122

155

Bốc xếp hàng hóa

5224

 

156

Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

 

52241

157

Bốc xếp hàng hóa đường bộ

 

52242

158

Bốc xếp hàng hóa cảng biển

 

52243

159

Bốc xếp hàng hóa cảng sông

 

52244

160

Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

 

52245

161

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5229

 

162

Dịch vụ đại lý tàu biển

 

52291

163

Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

 

52292

164

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

 

52299

165

Bưu chính

 

53100

166

Chuyển phát

 

53200

167

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

 

168

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

 

56101

169

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

 

56109

170

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

 

56210

171

Dịch vụ ăn uống khác

 

56290

172

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

7490

 

173

Hoạt động khí tượng thuỷ văn

 

74901

174

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

74909

175

Hoạt động thú y

 

75000

176

Cho thuê xe có động cơ

7710

 

177

Cho thuê ôtô

 

77101

178

Cho thuê xe có động cơ khác

 

77109

179

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

 

77210

180

Cho thuê băng, đĩa video

 

77220

181

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

77290

182

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

7730

 

183

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

 

77301

184

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

 

77302

185

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

 

77303

186

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

 

77309

187

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

77400

188

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

 

78100

189

Cung ứng lao động tạm thời

 

78200

190

Giáo dục nghề nghiệp

8532

 

191

Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

 

85321

192

Dạy nghề

 

85322

193

Đào tạo cao đẳng

 

85410

194

Đào tạo đại học và sau đại học

 

85420

195

Giáo dục thể thao và giải trí

 

85510

196

Giáo dục văn hoá nghệ thuật

 

85520

197

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

 

85590

198

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

 

85600

 

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt