Mã số thuế công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Php. Địa chỉ: 781/16 Lê Văn Lương, ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315411476
Địa chỉ: 781/16 Lê Văn Lương, ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thành Hùng
Ngày cấp giấy phép: 28/11/2018
Ngày hoạt động: 27/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
2 |
Sản xuất xi măng |
23941 |
|
3 |
Sản xuất vôi |
23942 |
|
4 |
Sản xuất thạch cao |
23943 |
|
5 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23950 |
|
6 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
23960 |
|
7 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
23990 |
|
8 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
24100 |
|
9 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
24200 |
|
10 |
Đúc sắt thép |
24310 |
|
11 |
Đúc kim loại màu |
24320 |
|
12 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25110 |
|
13 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
25120 |
|
14 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25130 |
|
15 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
25200 |
|
16 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25910 |
|
17 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25920 |
|
18 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
25930 |
|
19 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
20 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
21 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
22 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
23 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
24 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
25 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
26 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
27 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
28 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
29 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
30 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
32 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
33 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
34 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
35 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
36 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
37 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
38 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
39 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
40 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
41 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
42 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
47521 |
|
43 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
47522 |
|
44 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 |
|
45 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 |
|
46 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 |
|
47 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 |
|
48 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
|
49 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
50 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
|
51 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
|
52 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
|
53 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
|
54 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
|
55 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 |
|
56 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
|
57 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 |
|
58 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
|
59 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
60 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
61 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
62 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
63 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
64 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
65 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
66 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
67 |
Quảng cáo |
73100 |
|
68 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
69 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
70 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
Bài Viết Mới Nhất