Mã số thuế công ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiên Hà. Địa chỉ: C7/17B7 Võ Văn Vân, ấp 3, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315422502
Địa chỉ: C7/17B7 Võ Văn Vân, ấp 3, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Võ Thị Tuyết
Ngày cấp giấy phép: 06/12/2018
Ngày hoạt động: 04/12/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
46101 |
|
3 |
Môi giới |
46102 |
|
4 |
Đấu giá |
46103 |
|
5 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
6 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
7 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
8 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
9 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
10 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
11 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
12 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
13 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
14 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
15 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
16 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
17 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
18 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
19 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
20 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
21 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46331 |
|
22 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46332 |
|
23 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46340 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
31 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
32 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
33 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
34 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
35 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
36 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
37 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
78301 |
|
38 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
78302 |
|
39 |
Đại lý du lịch |
79110 |
|
40 |
Điều hành tua du lịch |
79120 |
|
41 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
79200 |
|
42 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
80100 |
|
43 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
80200 |
|
44 |
Dịch vụ điều tra |
80300 |
|
45 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81100 |
|
46 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81210 |
|
47 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81290 |
|
48 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
81300 |
|
49 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
82110 |
Bài Viết Mới Nhất