KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Khánh Phương

Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Khánh Phương Mã số thuế: 0108470466 Địa chỉ: Số nhà 27A1 - D8, đường Ngọc Hồi, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Khánh Phương
Mã số thuế: 0108470466 
Địa chỉ: Số nhà 27A1 - D8, đường Ngọc Hồi, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Ngô Văn Phương
Ngày cấp giấy phép: 13-10-2018
Ngày hoạt động: 13-10-2018
 
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn đồ uống 4633  
8 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
9 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
33 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
34 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
35 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
40 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
41 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
42 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
43 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
45 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
46 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
47 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
50 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
52 Xuất bản sách   58110
53 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
54 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
55 Hoạt động xuất bản khác   58190
56 Xuất bản phần mềm   58200
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
58 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
59 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
60 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
62 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
63 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
64 Cung ứng lao động tạm thời   78200
65 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
66 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
67 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
68 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
71 Dịch vụ đóng gói   82920
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt