KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tài Đức

Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tài Đức Mã số thuế: 0108488255 Địa chỉ: Số nhà 1A, đường Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tài Đức
Mã số thuế: 0108488255
Địa chỉ: Số nhà 1A, đường Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Bình Diễn
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2018
Ngày hoạt động: 25/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
2 Khai thác đá   8101
3 Khai thác cát, sỏi   8102
4 Khai thác đất sét   8103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
6 Khai thác và thu gom than bùn   8920
7 Khai thác muối   8930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
12 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
16 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
29 Đại lý   46101
30 Môi giới   46102
31 Đấu giá   46103
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
34 Bán buôn hoa và cây   46202
35 Bán buôn động vật sống   46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
38 Bán buôn gạo   46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632  
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
41 Bán buôn thủy sản   46322
42 Bán buôn rau, quả   46323
43 Bán buôn cà phê   46324
44 Bán buôn chè   46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác   46329
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
48 Bán buôn quặng kim loại   46621
49 Bán buôn sắt, thép   46622
50 Bán buôn kim loại khác   46623
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
54 Bán buôn xi măng   46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
56 Bán buôn kính xây dựng   46634
57 Bán buôn sơn, vécni   46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
65 Bán buôn cao su   46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
70 Bán buôn tổng hợp   46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
82 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
86 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
95 Vận tải đường ống   49400
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
97 Khách sạn   55101
98 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
99 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
100 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
102 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
103 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
104 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
105 Dịch vụ ăn uống khác   56290
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
107 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
109 Xuất bản sách   58110
110 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
111 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
112 Hoạt động xuất bản khác   58190
113 Xuất bản phần mềm   58200
114 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
115 Hoạt động kiến trúc   71101
116 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
117 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
118 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
119 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
122 Quảng cáo   73100
123 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
124 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
125 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt