KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh đầu tư xây dựng Ý Tưởng Mới

Mã số thuế công ty tnhh đầu tư xây dựng Ý Tưởng Mới

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Ý TƯỞNG MỚI
Mã số thuế: 0108462708 
Địa chỉ: Số 10, ngõ 155, đường Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Đức Vinh
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2018
Ngày hoạt động: 05/10/2018 
 
Ngành nghề kinh doanh
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
2 Sản xuất xi măng   23941
3 Sản xuất vôi   23942
4 Sản xuất thạch cao   23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu   23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
10 Đúc sắt thép   24310
11 Đúc kim loại màu   24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
27 Sản xuất đồng hồ   26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
38 Đại lý   46101
39 Môi giới   46102
40 Đấu giá   46103
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
63 Bán buôn xi măng   46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
65 Bán buôn kính xây dựng   46634
66 Bán buôn sơn, vécni   46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
74 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
81 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
82 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
83 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
84 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
85 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
86 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
87 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
94 Vận tải đường ống   49400
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
99 Bốc xếp hàng hóa 5224  
100 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
101 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
102 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
103 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
104 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
106 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
107 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
108 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
109 Bưu chính   53100
110 Chuyển phát   53200
111 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
112 Hoạt động kiến trúc   71101
113 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
114 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
115 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
116 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
118 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
119 Quảng cáo   73100
120 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
121 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
122 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt