KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH H.t Hà Nội Logistics

Mã số thuế Công Ty TNHH H.t Hà Nội Logistics Mã số thuế: 0108480753 Địa chỉ: Số 30 ngõ 36 phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH H.t Hà Nội Logistics
Mã số thuế: 0108480753
Địa chỉ: Số 30 ngõ 36 phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Hữu Thanh
Ngày cấp giấy phép: 19/10/2018
Ngày hoạt động: 17/10/2018
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
8 Đại lý   46101
9 Môi giới   46102
10 Đấu giá   46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632  
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
13 Bán buôn thủy sản   46322
14 Bán buôn rau, quả   46323
15 Bán buôn cà phê   46324
16 Bán buôn chè   46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác   46329
19 Bán buôn đồ uống 4633  
20 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
37 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
40 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
41 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
45 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
46 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
47 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
48 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
49 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
50 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
51 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
52 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
53 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
54 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
69 Vận tải đường ống   49400
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223  
75 Dịch vụ điều hành bay   52231
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không   52239
77 Bốc xếp hàng hóa 5224  
78 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
79 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
80 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
81 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
82 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt