Mã số thuế công ty TNHH Hoàng Minh Khang Group. Địa chỉ: Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315445764
Địa chỉ: Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Vũ Thị Lê Quyên
Ngày cấp giấy phép: 20/12/2018
Ngày hoạt động: 20/12/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
2 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
3 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
4 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
5 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
6 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
7 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
8 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
9 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
10 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
11 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
12 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
13 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
14 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
15 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
16 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
17 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
18 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
19 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
20 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
22 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
23 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
24 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
25 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
26 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
27 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
28 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
29 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
30 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
31 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
32 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49311 |
|
33 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49312 |
|
34 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49313 |
|
35 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
49319 |
|
36 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
37 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
38 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
39 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
40 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
41 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
42 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
43 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
44 |
Khách sạn |
55101 |
|
45 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55102 |
|
46 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
|
47 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
55104 |
|
48 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
49 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
50 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
51 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
52 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
53 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
54 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74901 |
|
55 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
|
56 |
Hoạt động thú y |
75000 |
Bài Viết Mới Nhất