KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã Số Thuế Công Ty TNHH Hồng Thuận HP

Mã Số Thuế Công Ty TNHH Hồng Thuận HP Mã số thuế: 0801259727  Địa chỉ: Thôn Phú Xá, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
 
CÔNG TY TNHH HỒNG THUẬN HP
Mã số thuế: 0801259727
Địa chỉ: Thôn Phú Xá, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Đại diện pháp luật: Đỗ Danh Hồng
Ngày cấp giấy phép: 15/09/2018
Ngày hoạt động: 15/09/2018 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
10 Đại lý   46101
11 Môi giới   46102
12 Đấu giá   46103
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
34 Bán buôn quặng kim loại   46621
35 Bán buôn sắt, thép   46622
36 Bán buôn kim loại khác   46623
37 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
40 Bán buôn xi măng   46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
42 Bán buôn kính xây dựng   46634
43 Bán buôn sơn, vécni   46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
49 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
51 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
61 Vận tải đường ống   49400
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
65 Vận tải hành khách hàng không   51100
66 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
74 Bốc xếp hàng hóa 5224  
75 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
76 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
77 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
78 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
79 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
81 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
82 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
83 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
84 Bưu chính   53100
85 Chuyển phát   53200
86 Cho thuê xe có động cơ 7710  
87 Cho thuê ôtô   77101
88 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
89 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
90 Cho thuê băng, đĩa video   77220
91 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt