KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty TNHH IGITAL MEDIA SAM

Mã số thuế công ty TNHH IGITAL MEDIA SAM Mã số thuế: 0108468386 Địa chỉ: Số 36 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY TNHH DIGITAL MEDIA SAM
Mã số thuế: 0108468386
Địa chỉ: Số 36 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Văn Tùng
Ngày cấp giấy phép: 11/10/2018
Ngày hoạt động: 10/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
7 Bán buôn hoa và cây   46202
8 Bán buôn động vật sống   46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
11 Bán buôn gạo   46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632  
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
14 Bán buôn thủy sản   46322
15 Bán buôn rau, quả   46323
16 Bán buôn cà phê   46324
17 Bán buôn chè   46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác   46329
20 Bán buôn đồ uống 4633  
21 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
25 Bán buôn vải   46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
27 Bán buôn hàng may mặc   46413
28 Bán buôn giày dép   46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
46 Bán buôn cao su   46694
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
51 Bán buôn tổng hợp   46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
54 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
55 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
60 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
61 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
62 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
67 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
68 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
70 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
71 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
72 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
74 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
75 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
76 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
77 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
78 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
79 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
80 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
81 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
92 Vận tải đường ống   49400
93 Bốc xếp hàng hóa 5224  
94 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
95 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
96 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
97 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
98 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
99 Hoạt động viễn thông khác 6190  
100 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
101 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
102 Lập trình máy vi tính   62010
103 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
104 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính   62090
105 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
106 Cổng thông tin   63120
107 Hoạt động thông tấn   63210
108 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
109 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
110 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
111 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
112 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
113 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
114 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
115 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
116 Bảo hiểm nhân thọ   65110

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt