KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hoàng Gia Việt

Mã số thuế Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hoàng Gia Việt Mã số thuế: 0108515893 Địa chỉ: Thôn Đông Trạch, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hoàng Gia Việt
Mã số thuế: 0108515893
Địa chỉ: Thôn Đông Trạch, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Hoàng Văn Đà
Ngày cấp giấy phép: 16/11/2018
Ngày hoạt động: 15/11/2018
 
Ngành Nghề kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
8 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
9 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
10 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
11 Bán buôn thực phẩm 4632  
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
13 Bán buôn thủy sản   46322
14 Bán buôn rau, quả   46323
15 Bán buôn cà phê   46324
16 Bán buôn chè   46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác   46329
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
41 Bán buôn xi măng   46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
43 Bán buôn kính xây dựng   46634
44 Bán buôn sơn, vécni   46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
52 Bán buôn cao su   46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
57 Bán buôn tổng hợp   46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
60 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
61 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
62 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
63 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
64 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
67 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
71 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
73 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
86 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
87 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
88 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
90 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
91 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
92 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
94 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
95 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
96 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
97 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt