STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
8 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
9 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
10 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
11 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
12 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
13 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
16 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
17 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
18 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
27 | Bán buôn vải | 46411 | |
28 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
29 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
30 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
32 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
33 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
34 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
35 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
36 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
37 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
38 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
52 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
53 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
54 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
55 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
56 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
57 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
58 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
60 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
61 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
62 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
63 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
64 | Bán buôn cao su | 46694 | |
65 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
66 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
67 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
69 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
70 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
71 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
72 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
73 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
80 | Vận tải đường ống | 49400 | |
81 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
83 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
84 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
85 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
86 | Khách sạn | 55101 | |
87 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
88 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
89 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
90 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
91 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
92 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
93 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
94 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
95 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
96 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
97 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
98 | Đại lý du lịch | 79110 | |
99 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
100 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
101 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
102 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
103 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
104 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
105 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
106 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
107 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
108 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
Bài Viết Mới Nhất