STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
2 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
3 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
7 | Vận tải đường ống | 49400 | |
8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
9 | Khách sạn | 55101 | |
10 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
11 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
12 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
14 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
15 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
17 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |
Bài Viết Mới Nhất