KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Nam Trung

Mã số thuế Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Nam Trung Mã số thuế: 0108478779 Địa chỉ: Số 16 ngách 50/30 phố Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Nam Trung
Mã số thuế: 0108478779 
Địa chỉ: Số 16 ngách 50/30 phố Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Khắc Quân
Ngày cấp giấy phép: 19/10/2018
Ngày hoạt động: 18/10/2018
 
Ngành Nghề kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
3 Sản xuất mực in   20222
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
5 Sản xuất xi măng   23941
6 Sản xuất vôi   23942
7 Sản xuất thạch cao   23943
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
13 Đúc sắt thép   24310
14 Đúc kim loại màu   24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
17 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
18 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
19 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
21 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
30 Sản xuất đồng hồ   26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
34 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
35 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
37 Sản xuất xe có động cơ   29100
38 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
39 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe   29300
40 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
41 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
42 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
43 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
44 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
45 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
46 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
47 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu   30990
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
55 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
56 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
59 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
60 Đại lý xe có động cơ khác   45139
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
66 Bán mô tô, xe máy 4541  
67 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
68 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
69 Đại lý mô tô, xe máy   45413
70 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
71 Bán buôn đồ uống 4633  
72 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
73 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
76 Bán buôn vải   46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
78 Bán buôn hàng may mặc   46413
79 Bán buôn giày dép   46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
101 Bán buôn quặng kim loại   46621
102 Bán buôn sắt, thép   46622
103 Bán buôn kim loại khác   46623
104 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
107 Bán buôn xi măng   46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
109 Bán buôn kính xây dựng   46634
110 Bán buôn sơn, vécni   46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
137 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
138 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
139 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
140 Dịch vụ ăn uống khác   56290
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
142 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
143 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
144 Xuất bản sách   58110
145 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
146 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
147 Hoạt động xuất bản khác   58190
148 Xuất bản phần mềm   58200
149 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
150 Hoạt động kiến trúc   71101
151 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
152 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
153 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
154 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
155 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
157 Quảng cáo   73100
158 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
159 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
160 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt