KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Natural Nuts Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Natural Nuts Việt Nam Mã số thuế: 0108484469 Địa chỉ: Số 286, đường Uy Nỗ, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Natural Nuts Việt Nam
Mã số thuế: 0108484469
Địa chỉ: Số 286, đường Uy Nỗ, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Dương Mạnh Hùng
Ngày cấp giấy phép: 24/10/2018
Ngày hoạt động: 23/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
5 Sản xuất mỹ phẩm   20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
9 Bán buôn thực phẩm 4632  
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
11 Bán buôn thủy sản   46322
12 Bán buôn rau, quả   46323
13 Bán buôn cà phê   46324
14 Bán buôn chè   46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác   46329
17 Bán buôn đồ uống 4633  
18 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
19 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
22 Bán buôn vải   46411
23 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
24 Bán buôn hàng may mặc   46413
25 Bán buôn giày dép   46414
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
50 Bán buôn cao su   46694
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
55 Bán buôn tổng hợp   46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
58 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
59 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
60 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
62 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
63 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
64 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
65 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
66 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
72 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
73 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
74 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
75 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
76 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
78 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
79 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
80 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
81 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
82 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
83 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
84 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
85 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
88 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
89 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
90 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
91 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
92 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
93 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
94 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
95 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
96 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ   47899
97 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
98 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
99 Vận tải hành khách đường sắt   49110
100 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
101 Vận tải bằng xe buýt   49200
102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
103 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
104 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
106 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt