STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
6 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
7 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
8 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
15 | Vận tải đường ống | 49400 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
17 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
18 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
19 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
20 | Bưu chính | 53100 | |
21 | Chuyển phát | 53200 | |
22 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
23 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
24 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
25 | Hoạt động thú y | 75000 | |
26 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
27 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
28 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
29 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
30 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
31 | Dạy nghề | 85322 | |
32 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
33 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
34 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
35 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
36 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
37 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
Bài Viết Mới Nhất