KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Quán Tây Bắc

Mã số thuế Công Ty TNHH Quán Tây Bắc Mã số thuế: 0108496979 Địa chỉ: Lô 33, TT1, Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Quán Tây Bắc
Mã số thuế: 0108496979
Địa chỉ: Lô 33, TT1, Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Ngày cấp giấy phép: 02/11/2018
Ngày hoạt động: 01/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
4 Sản xuất xe có động cơ   29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Tái chế phế liệu 3830  
16 Tái chế phế liệu kim loại   38301
17 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
19 Xây dựng nhà các loại   41000
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
27 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
28 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
31 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
32 Đại lý xe có động cơ khác   45139
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
34 Bán mô tô, xe máy 4541  
35 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
36 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
37 Đại lý mô tô, xe máy   45413
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
44 Đại lý   46101
45 Môi giới   46102
46 Đấu giá   46103
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
49 Bán buôn hoa và cây   46202
50 Bán buôn động vật sống   46203
51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
53 Bán buôn gạo   46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632  
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
56 Bán buôn thủy sản   46322
57 Bán buôn rau, quả   46323
58 Bán buôn cà phê   46324
59 Bán buôn chè   46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác   46329
62 Bán buôn đồ uống 4633  
63 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
88 Bán buôn xi măng   46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
90 Bán buôn kính xây dựng   46634
91 Bán buôn sơn, vécni   46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
107 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
110 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
112 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
115 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
116 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
117 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
119 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
120 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
121 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
122 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
123 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
124 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
125 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
126 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
128 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
129 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
130 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
132 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
133 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
135 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
136 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
137 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
138 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
145 Vận tải đường ống   49400
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
150 Bốc xếp hàng hóa 5224  
151 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
152 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
153 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
154 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
155 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
157 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
158 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
159 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
160 Bưu chính   53100
161 Chuyển phát   53200
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
163 Khách sạn   55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác   56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
173 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
175 Xuất bản sách   58110
176 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
177 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
178 Hoạt động xuất bản khác   58190
179 Xuất bản phần mềm   58200
180 Cho thuê xe có động cơ 7710  
181 Cho thuê ôtô   77101
182 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
183 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
184 Cho thuê băng, đĩa video   77220
185 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
187 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
188 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
189 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
191 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
192 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
193 Cung ứng lao động tạm thời   78200
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
196 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
197 Đại lý du lịch   79110
198 Điều hành tua du lịch   79120
199 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
200 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
201 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
202 Dịch vụ điều tra   80300
203 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
204 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
205 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
206 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
207 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt