KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ito Ceramics

Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ito Ceramics Mã số thuế:  0315337832 Địa chỉ: 49B Đường Số 8, khu phố Ích Thạnh , Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
 
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ito Ceramics
Mã số thuế:  0315337832
Địa chỉ: 49B Đường Số 8, khu phố Ích Thạnh , Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thanh Tương
Ngày cấp giấy phép: 17-10-2018
Ngày hoạt động: 17-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
9 Sản xuất xi măng   23941
10 Sản xuất vôi   23942
11 Sản xuất thạch cao   23943
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
17 Đúc sắt thép   24310
18 Đúc kim loại màu   24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
22 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
34 Sản xuất đồng hồ   26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
59 Bán buôn xi măng   46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
61 Bán buôn kính xây dựng   46634
62 Bán buôn sơn, vécni   46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
70 Bán buôn cao su   46694
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
75 Bán buôn tổng hợp   46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
78 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
79 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
80 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
81 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
82 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
83 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
91 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
92 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
93 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
95 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
96 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
97 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
104 Vận tải đường ống   49400
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
109 Bốc xếp hàng hóa 5224  
110 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
111 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
112 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
113 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
114 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
116 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
119 Bưu chính   53100
120 Chuyển phát   53200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt